Nghĩa của từ twining trong tiếng Việt.

twining trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

twining

US /ˈtwaɪ.nɪŋ/
UK /ˈtwaɪ.nɪŋ/
"twining" picture

Động từ

1.

quấn quanh, xoắn

forming a spiral or coil around something

Ví dụ:
The ivy was twining around the old oak tree.
Cây thường xuân đang quấn quanh cây sồi già.
Her fingers were twining in his hair.
Các ngón tay cô ấy đang quấn vào tóc anh ấy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: