Nghĩa của từ entwining trong tiếng Việt.
entwining trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
entwining
Động từ
1.
quấn vào nhau
to twist something together or around something:
Ví dụ:
•
The picture captures the two lovers with their arms entwined.
Học từ này tại Lingoland