Nghĩa của từ coiling trong tiếng Việt.

coiling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

coiling

Động từ

1.

cuộn lại

to arrange something in a coil:

Ví dụ:
She coiled her hair into a neat bun on top of her head.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: