Nghĩa của từ "turn the tide" trong tiếng Việt.

"turn the tide" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

turn the tide

US /tɜrn ðə taɪd/
UK /tɜrn ðə taɪd/
"turn the tide" picture

Thành ngữ

1.

đảo ngược tình thế, xoay chuyển cục diện

to reverse the general tendency of a situation, especially from bad to good

Ví dụ:
The new strategy helped to turn the tide of the failing business.
Chiến lược mới đã giúp đảo ngược tình thế của doanh nghiệp đang thất bại.
With a last-minute goal, they managed to turn the tide of the game.
Với bàn thắng vào phút cuối, họ đã xoay sở để đảo ngược tình thế của trận đấu.
Học từ này tại Lingoland