Nghĩa của từ "the tide turned" trong tiếng Việt.
"the tide turned" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
the tide turned
US /ðə taɪd tɜrnd/
UK /ðə taɪd tɜrnd/

Thành ngữ
1.
tình thế xoay chuyển, tình hình thay đổi
a point at which there is a significant change in the course of events
Ví dụ:
•
After the new evidence was presented, the tide turned in favor of the defense.
Sau khi bằng chứng mới được đưa ra, tình thế đã xoay chuyển có lợi cho bên bào chữa.
•
For years, they struggled, but then the tide turned and their business started to flourish.
Trong nhiều năm, họ đã phải vật lộn, nhưng sau đó tình thế đã xoay chuyển và công việc kinh doanh của họ bắt đầu phát triển.
Học từ này tại Lingoland