Nghĩa của từ tuner trong tiếng Việt.
tuner trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tuner
US /ˈtuː.nɚ/
UK /ˈtuː.nɚ/

Danh từ
1.
bộ dò đài, bộ thu sóng
an electronic device that receives radio waves and converts them into audio signals, used in a radio or television receiver
Ví dụ:
•
He connected the antenna to the tuner to improve reception.
Anh ấy đã kết nối ăng-ten với bộ dò đài để cải thiện khả năng thu sóng.
•
The old radio needed a new tuner to pick up modern stations.
Chiếc radio cũ cần một bộ dò đài mới để bắt được các đài hiện đại.
Từ đồng nghĩa:
2.
máy lên dây, bộ chỉnh âm
a device for tuning a musical instrument, especially a guitar
Ví dụ:
•
He used an electronic tuner to get his guitar perfectly in tune.
Anh ấy đã sử dụng một máy lên dây điện tử để lên dây đàn guitar một cách hoàn hảo.
•
A clip-on tuner is very convenient for musicians on the go.
Một máy lên dây kẹp rất tiện lợi cho các nhạc sĩ hay di chuyển.
Từ đồng nghĩa:
3.
thợ lên dây, người chỉnh âm
a person who tunes musical instruments, especially pianos
Ví dụ:
•
The piano tuner spent hours perfecting the sound.
Người lên dây đàn piano đã dành hàng giờ để hoàn thiện âm thanh.
•
We need to call a professional tuner for the grand piano.
Chúng ta cần gọi một thợ lên dây chuyên nghiệp cho cây đàn piano lớn.
Từ đồng nghĩa:
4.
thợ độ xe, người điều chỉnh
a person or company that modifies vehicles to improve their performance or appearance
Ví dụ:
•
He took his car to a specialized tuner for engine upgrades.
Anh ấy đã đưa xe của mình đến một thợ độ xe chuyên nghiệp để nâng cấp động cơ.
•
The company is a renowned tuner of high-performance sports cars.
Công ty là một thợ độ xe nổi tiếng về xe thể thao hiệu suất cao.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland