Nghĩa của từ modifier trong tiếng Việt.
modifier trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
modifier
US /ˈmɑː.də.faɪ.ɚ/
UK /ˈmɑː.də.faɪ.ɚ/
Danh từ
1.
bổ nghĩa
a word or phrase that is used with another word or phrase to limit or add to its meaning:
Ví dụ:
•
In "safety barrier" the noun "safety" is being used as a modifier.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: