Nghĩa của từ tufted trong tiếng Việt.

tufted trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tufted

US /ˈtʌf.tɪd/
UK /ˈtʌf.tɪd/
"tufted" picture

Tính từ

1.

có chỏm lông, có chùm lông, có búi

having a tuft or tufts

Ví dụ:
The bird had a distinctive tufted head.
Con chim có cái đầu có chỏm lông đặc trưng.
She bought a new tufted rug for the living room.
Cô ấy đã mua một tấm thảm có chùm lông mới cho phòng khách.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: