Nghĩa của từ tuft trong tiếng Việt.
tuft trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tuft
US /tʌft/
UK /tʌft/

Danh từ
1.
chùm, nhúm, búi
a collection of threads, hairs, or grass, etc., held or growing together at the base
Ví dụ:
•
A small tuft of grass grew between the cracks in the pavement.
Một nhúm cỏ nhỏ mọc giữa các vết nứt trên vỉa hè.
•
The cat had a fluffy tuft of fur on its tail.
Con mèo có một chùm lông mềm mại trên đuôi.
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: