Nghĩa của từ crested trong tiếng Việt.
crested trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
crested
US /ˈkres.tɪd/
UK /ˈkres.tɪd/
Tính từ
1.
có mào
A crested bird has a growth of feathers on its head:
Ví dụ:
•
a crested grebe
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: