Nghĩa của từ trotter trong tiếng Việt.
trotter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trotter
US /ˈtrɑː.t̬ɚ/
UK /ˈtrɑː.t̬ɚ/

Danh từ
1.
ngựa chạy nước kiệu
a horse bred or trained for trotting
Ví dụ:
•
The trotter won the race by a length.
Con ngựa chạy nước kiệu đã thắng cuộc đua với khoảng cách một chiều dài.
•
She admired the powerful build of the trotter.
Cô ấy ngưỡng mộ vóc dáng mạnh mẽ của con ngựa chạy nước kiệu.
2.
người đi du lịch, người đi công tác
a person who travels a lot or frequently
Ví dụ:
•
He's a real globe-trotter, always visiting new countries.
Anh ấy là một người du lịch thực thụ, luôn ghé thăm các quốc gia mới.
•
As a business trotter, she spends most of her time in airports.
Là một người đi công tác, cô ấy dành phần lớn thời gian ở sân bay.
Từ đồng nghĩa:
3.
chân giò, móng giò
a pig's foot, especially when prepared as food
Ví dụ:
•
The restaurant specializes in stewed pig's trotters.
Nhà hàng này chuyên về chân giò hầm.
•
She ordered a plate of crispy fried trotters.
Cô ấy gọi một đĩa chân giò chiên giòn.
Học từ này tại Lingoland