train set
US /ˈtreɪn set/
UK /ˈtreɪn set/

1.
bộ đồ chơi tàu hỏa, tàu hỏa đồ chơi
a toy consisting of a model train and railway track
:
•
My son received a new train set for his birthday.
Con trai tôi nhận được một bộ đồ chơi tàu hỏa mới vào ngày sinh nhật.
•
He spent hours playing with his miniature train set.
Anh ấy đã dành hàng giờ để chơi với bộ đồ chơi tàu hỏa thu nhỏ của mình.