Nghĩa của từ "train set" trong tiếng Việt.

"train set" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

train set

US /ˈtreɪn set/
UK /ˈtreɪn set/
"train set" picture

Danh từ

1.

bộ đồ chơi tàu hỏa, tàu hỏa đồ chơi

a toy consisting of a model train and railway track

Ví dụ:
My son received a new train set for his birthday.
Con trai tôi nhận được một bộ đồ chơi tàu hỏa mới vào ngày sinh nhật.
He spent hours playing with his miniature train set.
Anh ấy đã dành hàng giờ để chơi với bộ đồ chơi tàu hỏa thu nhỏ của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland