Nghĩa của từ trafficker trong tiếng Việt.

trafficker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

trafficker

US /ˈtræf.ɪ.kɚ/
UK /ˈtræf.ɪ.kɚ/
"trafficker" picture

Danh từ

1.

người buôn bán, kẻ buôn lậu

a person who deals or trades in something illegal

Ví dụ:
Police arrested a suspected drug trafficker.
Cảnh sát đã bắt giữ một nghi phạm buôn bán ma túy.
Human traffickers exploit vulnerable people.
Những kẻ buôn người bóc lột những người dễ bị tổn thương.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: