Nghĩa của từ "tracing paper" trong tiếng Việt.
"tracing paper" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tracing paper
US /ˈtreɪ.sɪŋ ˌpeɪ.pər/
UK /ˈtreɪ.sɪŋ ˌpeɪ.pər/

Danh từ
1.
giấy can
a type of translucent paper used for tracing images or designs
Ví dụ:
•
She used tracing paper to copy the intricate drawing.
Cô ấy dùng giấy can để sao chép bản vẽ phức tạp.
•
Architects often use tracing paper for their preliminary sketches.
Các kiến trúc sư thường sử dụng giấy can cho các bản phác thảo sơ bộ của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland