Nghĩa của từ "contact tracing" trong tiếng Việt.
"contact tracing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
contact tracing
US /ˈkɑːntækt ˌtreɪsɪŋ/
UK /ˈkɑːntækt ˌtreɪsɪŋ/

Danh từ
1.
truy vết tiếp xúc
the process of identifying people who may have come into contact with an infected person and subsequent collection of further information about these contacts
Ví dụ:
•
Public health officials are using contact tracing to control the spread of the virus.
Các quan chức y tế công cộng đang sử dụng truy vết tiếp xúc để kiểm soát sự lây lan của virus.
•
Effective contact tracing is crucial in managing outbreaks.
Truy vết tiếp xúc hiệu quả là rất quan trọng trong việc quản lý các đợt bùng phát.
Học từ này tại Lingoland