Nghĩa của từ "town hall" trong tiếng Việt.

"town hall" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

town hall

US /ˈtaʊn hɔːl/
UK /ˈtaʊn hɔːl/
"town hall" picture

Danh từ

1.

tòa thị chính, nhà công cộng

a public building used for a town's administrative business and public meetings

Ví dụ:
The mayor announced the new policy at the town hall meeting.
Thị trưởng đã công bố chính sách mới tại cuộc họp tòa thị chính.
The old town hall building is a historical landmark.
Tòa nhà tòa thị chính cũ là một di tích lịch sử.
Học từ này tại Lingoland