Nghĩa của từ "city hall" trong tiếng Việt.

"city hall" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

city hall

US /ˈsɪt.i ˌhɔːl/
UK /ˈsɪt.i ˌhɔːl/
"city hall" picture

Danh từ

1.

tòa thị chính, ủy ban nhân dân thành phố

the building where the local government of a city or town is based

Ví dụ:
We went to city hall to get a marriage license.
Chúng tôi đến tòa thị chính để xin giấy phép kết hôn.
The protest gathered outside city hall.
Cuộc biểu tình tập trung bên ngoài tòa thị chính.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland