tourist class

US /ˈtʊrɪst klæs/
UK /ˈtʊrɪst klæs/
"tourist class" picture
1.

hạng phổ thông, hạng du lịch

the cheapest class of accommodation on a ship, aircraft, or train

:
We booked tourist class tickets for our flight to Europe.
Chúng tôi đã đặt vé hạng phổ thông cho chuyến bay đến châu Âu.
The tourist class cabins were small but comfortable.
Các cabin hạng phổ thông nhỏ nhưng thoải mái.