Nghĩa của từ torment trong tiếng Việt.

torment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

torment

US /ˈtɔːr.ment/
UK /ˈtɔːr.ment/
"torment" picture

Danh từ

1.

sự tra tấn, sự đau khổ

severe physical or mental suffering

Ví dụ:
The prisoner endured days of torment.
Tù nhân đã chịu đựng nhiều ngày tra tấn.
He was in constant torment over his decision.
Anh ấy liên tục dằn vặt về quyết định của mình.

Động từ

1.

tra tấn, hành hạ

cause to experience severe physical or mental suffering

Ví dụ:
The bullies would torment him daily.
Những kẻ bắt nạt sẽ hành hạ anh ta hàng ngày.
He was tormented by guilt for years.
Anh ấy bị dằn vặt bởi cảm giác tội lỗi trong nhiều năm.
Học từ này tại Lingoland