Nghĩa của từ topknot trong tiếng Việt.
topknot trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
topknot
US /ˈtɑːp.nɑːt/
UK /ˈtɑːp.nɑːt/

Danh từ
1.
búi tóc, tóc búi cao
a knot of hair on the top of the head
Ví dụ:
•
She tied her long hair into a neat topknot.
Cô ấy buộc mái tóc dài của mình thành một búi tóc gọn gàng.
•
The dancer's elegant topknot remained perfectly in place throughout the performance.
Búi tóc thanh lịch của vũ công vẫn giữ nguyên vị trí hoàn hảo trong suốt buổi biểu diễn.
2.
chỏm lông, mào
a tuft of feathers or hair on the head of an animal or bird
Ví dụ:
•
The cockatoo had a distinctive yellow topknot.
Con vẹt mào có một chỏm lông màu vàng đặc trưng.
•
The small dog's fluffy topknot bounced as it ran.
Chỏm lông xù của chú chó nhỏ nảy lên khi nó chạy.
Học từ này tại Lingoland