chignon
US /ˈʃiːn.jɑːn/
UK /ˈʃiːn.jɑːn/

1.
tóc búi, búi tóc
a knot or coil of hair arranged on the back of a woman's head
:
•
She wore her hair in an elegant chignon for the formal event.
Cô ấy búi tóc thành một kiểu tóc búi thanh lịch cho sự kiện trang trọng.
•
The ballerina's perfect chignon remained intact throughout the performance.
Kiểu tóc búi hoàn hảo của nữ diễn viên ba lê vẫn nguyên vẹn suốt buổi biểu diễn.