Nghĩa của từ chignon trong tiếng Việt.

chignon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chignon

US /ˈʃiːn.jɑːn/
UK /ˈʃiːn.jɑːn/
"chignon" picture

Danh từ

1.

tóc búi, búi tóc

a knot or coil of hair arranged on the back of a woman's head

Ví dụ:
She wore her hair in an elegant chignon for the formal event.
Cô ấy búi tóc thành một kiểu tóc búi thanh lịch cho sự kiện trang trọng.
The ballerina's perfect chignon remained intact throughout the performance.
Kiểu tóc búi hoàn hảo của nữ diễn viên ba lê vẫn nguyên vẹn suốt buổi biểu diễn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland