Nghĩa của từ "death toll" trong tiếng Việt.

"death toll" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

death toll

US /ˈdeθ toʊl/
UK /ˈdeθ toʊl/
"death toll" picture

Danh từ

1.

số người chết, số nạn nhân tử vong

the number of people who die in an accident, disaster, or war

Ví dụ:
The death toll from the earthquake rose to over 500.
Số người chết do động đất đã tăng lên hơn 500 người.
Authorities are still trying to determine the exact death toll from the flood.
Chính quyền vẫn đang cố gắng xác định chính xác số người chết do lũ lụt.
Học từ này tại Lingoland