titchy

US /ˈtɪtʃ.i/
UK /ˈtɪtʃ.i/
"titchy" picture
1.

bé tí, nhỏ xíu

very small

:
The kitten was absolutely titchy, fitting in the palm of my hand.
Con mèo con bé tí xíu, vừa vặn trong lòng bàn tay tôi.
I live in a titchy apartment in the city center.
Tôi sống trong một căn hộ bé tí ở trung tâm thành phố.