like a cat on a hot tin roof

US /laɪk ə kæt ɑn ə hɑt tɪn ruːf/
UK /laɪk ə kæt ɑn ə hɑt tɪn ruːf/
"like a cat on a hot tin roof" picture
1.

như mèo ngồi trên mái tôn nóng, rất lo lắng, bồn chồn

very nervous, anxious, or restless

:
She was like a cat on a hot tin roof before her job interview.
Cô ấy như mèo ngồi trên mái tôn nóng trước buổi phỏng vấn xin việc.
The children were like a cat on a hot tin roof waiting for Santa Claus.
Những đứa trẻ như mèo ngồi trên mái tôn nóng khi chờ ông già Noel.