Nghĩa của từ "time signature" trong tiếng Việt.
"time signature" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
time signature
US /ˈtaɪm ˌsɪɡ.nə.tʃər/
UK /ˈtaɪm ˌsɪɡ.nə.tʃər/

Danh từ
1.
số chỉ nhịp, ký hiệu nhịp
a musical notation indicating the number of beats per measure and the type of note that receives one beat
Ví dụ:
•
The composer changed the time signature from 4/4 to 3/4 in the middle of the piece.
Nhà soạn nhạc đã thay đổi số chỉ nhịp từ 4/4 sang 3/4 ở giữa bản nhạc.
•
Common time signatures include 4/4 (common time) and 3/4 (waltz time).
Các số chỉ nhịp phổ biến bao gồm 4/4 (nhịp thông thường) và 3/4 (nhịp waltz).
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland