Nghĩa của từ signature trong tiếng Việt.
signature trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
signature
US /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/
UK /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/

Danh từ
1.
chữ ký
a person's name written in a distinctive way as a form of identification in authorizing a document or agreement
Ví dụ:
•
Please put your signature at the bottom of the form.
Vui lòng đặt chữ ký của bạn ở cuối biểu mẫu.
•
The contract requires both parties' signatures.
Hợp đồng yêu cầu chữ ký của cả hai bên.
Từ đồng nghĩa:
2.
dấu ấn, đặc trưng, nét riêng
a distinctive pattern, product, or characteristic by which someone or something can be identified
Ví dụ:
•
The artist's unique brushstrokes are his artistic signature.
Những nét cọ độc đáo của nghệ sĩ là dấu ấn nghệ thuật của anh ấy.
•
The chef's signature dish is a roasted duck with orange sauce.
Món đặc trưng của đầu bếp là vịt quay sốt cam.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: