Nghĩa của từ "time flies" trong tiếng Việt.
"time flies" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
time flies
US /taɪm flaɪz/
UK /taɪm flaɪz/

Thành ngữ
1.
thời gian trôi nhanh, thời gian bay
time passes very quickly
Ví dụ:
•
It feels like just yesterday we started this project, but time flies when you're having fun.
Cứ ngỡ như mới hôm qua chúng ta bắt đầu dự án này, nhưng thời gian trôi thật nhanh khi bạn vui vẻ.
•
I can't believe it's already December; time flies!
Tôi không thể tin rằng đã là tháng Mười Hai rồi; thời gian trôi thật nhanh!
Học từ này tại Lingoland