Nghĩa của từ tightly trong tiếng Việt.

tightly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tightly

US /ˈtaɪt.li/
UK /ˈtaɪt.li/
"tightly" picture

Trạng từ

1.

chặt, khít

closely and firmly in position

Ví dụ:
Hold on tightly to the rope.
Giữ chặt sợi dây.
The lid was screwed on tightly.
Nắp được vặn chặt.
2.

chặt, khít, sát

with little or no space for movement or expansion

Ví dụ:
The clothes were packed tightly into the suitcase.
Quần áo được đóng gói chặt vào vali.
The knot was tied so tightly that it was hard to undo.
Nút thắt được buộc chặt đến mức khó gỡ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland