Nghĩa của từ "tighten your belt" trong tiếng Việt.
"tighten your belt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tighten your belt
US /ˈtaɪ.tən jʊər bɛlt/
UK /ˈtaɪ.tən jʊər bɛlt/

Thành ngữ
1.
thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm
to spend less money than you did before because you have less money
Ví dụ:
•
Due to the economic downturn, many families have to tighten their belts.
Do suy thoái kinh tế, nhiều gia đình phải thắt lưng buộc bụng.
•
If we want to afford that vacation, we'll have to tighten our belts for a few months.
Nếu muốn đủ tiền cho kỳ nghỉ đó, chúng ta sẽ phải thắt lưng buộc bụng trong vài tháng.
Học từ này tại Lingoland