Nghĩa của từ "tiger bread" trong tiếng Việt.
"tiger bread" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tiger bread
US /ˈtaɪ.ɡɚ ˌbred/
UK /ˈtaɪ.ɡɚ ˌbred/

Danh từ
1.
bánh mì hổ
a type of Dutch bread with a distinctive mottled crust, often made with rice flour, which gives it a crackled pattern resembling a tiger's stripes
Ví dụ:
•
I love the crunchy crust of tiger bread with my soup.
Tôi thích lớp vỏ giòn của bánh mì hổ với súp của mình.
•
You can find tiger bread in most bakeries in the Netherlands.
Bạn có thể tìm thấy bánh mì hổ ở hầu hết các tiệm bánh ở Hà Lan.
Học từ này tại Lingoland