Nghĩa của từ "paper tiger" trong tiếng Việt.

"paper tiger" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paper tiger

US /ˈpeɪ.pər ˈtaɪ.ɡər/
UK /ˈpeɪ.pər ˈtaɪ.ɡər/
"paper tiger" picture

Thành ngữ

1.

hổ giấy

a person or thing that appears threatening but is ineffectual

Ví dụ:
The dictator was exposed as a paper tiger when his army quickly collapsed.
Tên độc tài bị vạch trần là một hổ giấy khi quân đội của hắn nhanh chóng sụp đổ.
Their threats turned out to be nothing more than a paper tiger.
Những lời đe dọa của họ hóa ra chỉ là một hổ giấy.
Học từ này tại Lingoland