Nghĩa của từ "tiger snake" trong tiếng Việt.
"tiger snake" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tiger snake
US /ˈtaɪ.ɡər ˌsneɪk/
UK /ˈtaɪ.ɡər ˌsneɪk/

Danh từ
1.
rắn hổ
a highly venomous snake (Notechis scutatus) of southern Australia and Tasmania, typically yellowish with dark bands.
Ví dụ:
•
The hiker spotted a dangerous tiger snake near the trail.
Người đi bộ đường dài phát hiện một con rắn hổ nguy hiểm gần lối đi.
•
Tiger snakes are known for their potent venom.
Rắn hổ nổi tiếng với nọc độc mạnh.
Học từ này tại Lingoland