Nghĩa của từ "thumbs down" trong tiếng Việt.
"thumbs down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thumbs down
US /θʌmz daʊn/
UK /θʌmz daʊn/

Thành ngữ
1.
ngón tay cái xuống, sự không tán thành, sự từ chối
a gesture of disapproval or rejection, made by pointing the thumb downwards
Ví dụ:
•
The audience gave the performance a collective thumbs down.
Khán giả đồng loạt giơ ngón tay cái xuống để thể hiện sự không hài lòng với màn trình diễn.
•
My boss gave my proposal a big thumbs down.
Sếp tôi đã giơ ngón tay cái xuống để từ chối đề xuất của tôi.
Học từ này tại Lingoland