Nghĩa của từ "thread vein" trong tiếng Việt.
"thread vein" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thread vein
US /ˈθrɛd veɪn/
UK /ˈθrɛd veɪn/

Danh từ
1.
mao mạch, giãn mạch
a small, superficial vein, especially one that is visible through the skin as a fine, red, wavy line, often found on the face or legs
Ví dụ:
•
She was concerned about the new thread veins appearing on her nose.
Cô ấy lo lắng về những mao mạch mới xuất hiện trên mũi.
•
Laser treatment can be used to remove unsightly thread veins.
Điều trị bằng laser có thể được sử dụng để loại bỏ các mao mạch khó coi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: