Nghĩa của từ thieving trong tiếng Việt.
thieving trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
thieving
US /ˈθiː.vɪŋ/
UK /ˈθiː.vɪŋ/
Tính từ
1.
trộm cắp
used to describe people who steal things:
Ví dụ:
•
Those thieving kids tried to steal my car.
Danh từ
1.
trộm cắp
the activity of stealing:
Ví dụ:
•
His was a life of thieving and cheating.
Học từ này tại Lingoland