thickset
US /ˈθɪk.set/
UK /ˈθɪk.set/

1.
vạm vỡ, đô con, mập mạp
having a broad, solid, and sturdy build
:
•
The boxer was a thickset man with powerful arms.
Võ sĩ quyền Anh là một người đàn ông vạm vỡ với cánh tay mạnh mẽ.
•
She noticed a thickset dog guarding the entrance.
Cô ấy nhận thấy một con chó vạm vỡ đang canh gác lối vào.