Nghĩa của từ thickened trong tiếng Việt.

thickened trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thickened

Động từ

1.

dày lên

to (cause to) become thicker:

Ví dụ:
Thicken the sauce with a little flour.
Học từ này tại Lingoland