Nghĩa của từ "the tail wagging the dog" trong tiếng Việt.
"the tail wagging the dog" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
the tail wagging the dog
US /ðə teɪl ˈwæɡɪŋ ðə dɔɡ/
UK /ðə teɪl ˈwæɡɪŋ ðə dɔɡ/

Thành ngữ
1.
cái đuôi vẫy con chó, chuyện nhỏ chi phối chuyện lớn
a situation in which a small or less important part of something controls or dominates the whole thing
Ví dụ:
•
Allowing a minor issue to dictate the entire project budget is a classic case of the tail wagging the dog.
Để một vấn đề nhỏ chi phối toàn bộ ngân sách dự án là một trường hợp điển hình của việc cái đuôi vẫy con chó.
•
In this company, it often feels like the tail is wagging the dog, with junior staff making decisions for senior management.
Trong công ty này, thường có cảm giác như cái đuôi vẫy con chó, khi nhân viên cấp dưới đưa ra quyết định cho ban quản lý cấp cao.
Học từ này tại Lingoland