Nghĩa của từ "performance art" trong tiếng Việt.
"performance art" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
performance art
US /pɚˈfɔːr.məns ˌɑːrt/
UK /pɚˈfɔːr.məns ˌɑːrt/

Danh từ
1.
nghệ thuật trình diễn, performance art
an art form that combines visual art with dramatic performance
Ví dụ:
•
The gallery hosted a controversial performance art piece.
Phòng trưng bày đã tổ chức một tác phẩm nghệ thuật trình diễn gây tranh cãi.
•
Many artists use performance art to challenge societal norms.
Nhiều nghệ sĩ sử dụng nghệ thuật trình diễn để thách thức các chuẩn mực xã hội.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland