Nghĩa của từ "ginger nut" trong tiếng Việt.
"ginger nut" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ginger nut
US /ˈdʒɪn.dʒər ˌnʌt/
UK /ˈdʒɪn.dʒər ˌnʌt/

Danh từ
1.
bánh quy gừng
a hard, sweet biscuit flavored with ginger
Ví dụ:
•
She dunked a ginger nut into her tea.
Cô ấy nhúng một chiếc bánh quy gừng vào trà của mình.
•
He offered me a ginger nut from the packet.
Anh ấy mời tôi một chiếc bánh quy gừng từ gói.
Học từ này tại Lingoland