Nghĩa của từ "pine nut" trong tiếng Việt.
"pine nut" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pine nut
US /ˈpaɪn nʌt/
UK /ˈpaɪn nʌt/

Danh từ
1.
hạt thông
the edible seed of certain pine trees, typically small, pale, and ovoid, used in cooking.
Ví dụ:
•
Add pine nuts to your pesto for a richer flavor.
Thêm hạt thông vào sốt pesto của bạn để có hương vị đậm đà hơn.
•
She roasted the pine nuts lightly before sprinkling them on the salad.
Cô ấy rang nhẹ hạt thông trước khi rắc chúng lên món salad.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland