Nghĩa của từ thatch trong tiếng Việt.

thatch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thatch

US /θætʃ/
UK /θætʃ/
"thatch" picture

Danh từ

1.

rạ, mái rạ

a roof covering of straw, reeds, palm leaves, or a similar material

Ví dụ:
The old cottage had a beautiful thatch roof.
Ngôi nhà tranh cũ có mái lợp rạ rất đẹp.
Many traditional houses in the village are still covered with thatch.
Nhiều ngôi nhà truyền thống trong làng vẫn được lợp bằng rạ.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

lợp rạ, phủ rạ

cover (a roof or a building) with straw or a similar material

Ví dụ:
They plan to thatch the new garden shed.
Họ dự định lợp rạ cho nhà kho vườn mới.
It takes skill to properly thatch a roof.
Cần có kỹ năng để lợp rạ mái nhà đúng cách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: