Nghĩa của từ thatched trong tiếng Việt.

thatched trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thatched

US /θætʃt/
UK /θætʃt/
"thatched" picture

Tính từ

1.

lợp rạ, lợp tranh

covered with straw or reeds

Ví dụ:
The old cottage had a beautiful thatched roof.
Ngôi nhà tranh cũ có một mái nhà lợp rạ rất đẹp.
Many traditional houses in the village are thatched.
Nhiều ngôi nhà truyền thống trong làng được lợp rạ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: