Nghĩa của từ thankful trong tiếng Việt.

thankful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

thankful

US /ˈθæŋk.fəl/
UK /ˈθæŋk.fəl/

Tính từ

1.

biết ơn

pleased and relieved.

Ví dụ:
they were thankful that the war was finally over
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: