Nghĩa của từ sms trong tiếng Việt.
sms trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sms
US /ˌes.emˈes/
UK /ˌes.emˈes/

Danh từ
1.
tin nhắn SMS, tin nhắn văn bản
a text message sent by Short Message Service
Ví dụ:
•
I'll send you an SMS with the details.
Tôi sẽ gửi cho bạn một tin nhắn SMS với các chi tiết.
•
Did you get my SMS?
Bạn đã nhận được tin nhắn SMS của tôi chưa?
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
nhắn tin SMS, gửi tin nhắn
to send a text message using Short Message Service
Ví dụ:
•
I'll SMS you the address later.
Tôi sẽ nhắn tin SMS địa chỉ cho bạn sau.
•
Can you SMS me when you arrive?
Bạn có thể nhắn tin SMS cho tôi khi bạn đến không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland