Nghĩa của từ dread trong tiếng Việt.
dread trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dread
US /dred/
UK /dred/
Tính từ
Danh từ
1.
sợ hãi
great fear or apprehension.
Ví dụ:
•
the thought of returning to New Jersey filled her with dread
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
2.
sợ hãi
a person with dreadlocks.
Động từ
1.
sợ hãi
anticipate with great apprehension or fear.
Ví dụ:
•
Jane was dreading the party
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: