Nghĩa của từ "term insurance" trong tiếng Việt.
"term insurance" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
term insurance
US /ˈtɜːrm ɪnˌʃʊr.əns/
UK /ˈtɜːrm ɪnˌʃʊr.əns/

Danh từ
1.
bảo hiểm có kỳ hạn, bảo hiểm sinh kỳ
a type of life insurance that provides coverage for a specific period of time, or a 'term,' with no cash value accumulation
Ví dụ:
•
Many young families choose term insurance for its affordability.
Nhiều gia đình trẻ chọn bảo hiểm có kỳ hạn vì tính phải chăng của nó.
•
Unlike whole life, term insurance does not build cash value.
Không giống như bảo hiểm trọn đời, bảo hiểm có kỳ hạn không tích lũy giá trị tiền mặt.
Học từ này tại Lingoland