insurance agent
US /ɪnˈʃʊr.əns ˌeɪ.dʒənt/
UK /ɪnˈʃʊr.əns ˌeɪ.dʒənt/

1.
đại lý bảo hiểm, nhân viên tư vấn bảo hiểm
a person who sells insurance policies on behalf of an insurance company or companies
:
•
I spoke to my insurance agent about getting a new car policy.
Tôi đã nói chuyện với đại lý bảo hiểm của mình về việc mua một hợp đồng bảo hiểm xe hơi mới.
•
A good insurance agent can help you find the best coverage for your needs.
Một đại lý bảo hiểm giỏi có thể giúp bạn tìm được gói bảo hiểm tốt nhất cho nhu cầu của mình.