Nghĩa của từ tenor trong tiếng Việt.
tenor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tenor
US /ˈten.ɚ/
UK /ˈten.ɚ/

Danh từ
1.
giọng nam cao, nam cao
the highest adult male singing voice
Ví dụ:
•
He has a powerful tenor voice.
Anh ấy có giọng nam cao mạnh mẽ.
•
The opera features a famous tenor in the lead role.
Vở opera có một giọng nam cao nổi tiếng trong vai chính.
Từ đồng nghĩa:
2.
tinh thần, nội dung, ý nghĩa chung
the general meaning, sense, or content of something
Ví dụ:
•
The tenor of the meeting was very positive.
Nội dung cuộc họp rất tích cực.
•
Despite the minor disagreements, the overall tenor of the negotiations was constructive.
Mặc dù có những bất đồng nhỏ, tinh thần chung của các cuộc đàm phán là mang tính xây dựng.
Học từ này tại Lingoland