Nghĩa của từ countertenor trong tiếng Việt.
countertenor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
countertenor
US /ˈkaʊn.t̬ɚˌten.ɚ/
UK /ˈkaʊn.t̬ɚˌten.ɚ/

Danh từ
1.
giọng nam cao phản âm
a male singer who sings in the alto or soprano range using falsetto voice
Ví dụ:
•
The opera featured a brilliant countertenor in the lead role.
Vở opera có một giọng nam cao phản âm xuất sắc trong vai chính.
•
His voice, a clear countertenor, filled the concert hall.
Giọng hát của anh ấy, một giọng nam cao phản âm trong trẻo, lấp đầy khán phòng hòa nhạc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland